Giá cước dịch vụ FTTH VNPT

I. Gói cước dành cho Khách hàng cá nhân / not applicable to corporate customers:
1. Áp dụng cho khách hàng mới:
Stt
No.
Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng
Monthly package price
(VND)
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ PREFERENTIAL POLICY
Download/ Upload
(Mpbs)
Cam kết quốc tế Intl speed commitment Gói cước 13 tháng
Payment in advance 13 month
(VND)
1 Home 2 500 Không Không 280.000 3.360.000
2 Home Net 3 300ULM - 500 Mbps Không Không 249.000 2.988.000
3 Home Net 4 300ULM - 1000 Mbps Không Không 259.000 3.108.000
4 Home Net 7 500ULM - 1000 Mbps Không Không 329.000 3.948.000


2. Gói cước dành cho Khách hàng đang sử dụng dịch vụ (ngưng bán mới từ 01/07/2025):
Stt
No.
Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng
Monthly package price
(VND)
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ PREFERENTIAL POLICY
Download/ Upload
(Mpbs)
Cam kết quốc tế Intl speed commitment Gói cước 13 tháng
Payment in advance 13 month
(VND)
1 Home Net 6 1000 2 1 599.000 7.188.000




II. Gói cước áp dụng chung cho tất cả khách hàng / For all customers:
No. Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng
Monthly package price
(VND)
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ PREFERENTIAL POLICY
Download/ Upload
(Mbps)
Cam kết quốc tế
Intl speed commitment
Gói cước 7 tháng
Payment in advance 7 months
(VND)
Gói cước 14 tháng
Payment in advance 14 months
(VND)
1 FiberXtra2 400 24Mbps 1 550.000 3.300.000 6.600.000
2 FiberXtra3 600 30Mbps 1 1.760.000 10.560.000 21.120.000
3 FiberXtra4 800 Không 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 5.500.000 33.000.000 66.000.000
4 FiberXtra5 1000 Không 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 8.800.000 52.800.000 105.600.000
5 FiberS1 500 2 Không 418.000 2.508.000 5.016.000
6 FiberS2 800 6 Không 660.000 3.960.000 7.920.000
7 FiberS3 1000 12 Không 814.000 4.884.000 9.768.000
8 FiberEco1 150 3 Không 352.000 2.112.000 4.224.000
9 FiberEco2 250 4 Không 418.000 2.508.000 5.016.000
10 FiberEco3 300 6 1 858.000 5.148.000 10.296.000
11 FiberEco4 400 8 1 1.100.000 6.600.000 13.200.000
12 Fiber4 400 12 1 2.200.000 13.200.000 26.400.000
13 FiberEco5 500 16 1 3.520.000 21.120.000 42.240.000
14 Fiber5 500 24 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 5.500.000 33.000.000 66.000.000
15 Fiber6 600 32 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 9.900.000 59.400.000 118.800.000
16 FiberVip6 600 45 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 13.200.000 79.200.000 158.400.000
17 Fiber7 800 55 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 17.600.000 105.600.000 211.200.000
18 FiberVip7 800 65 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 22.000.000 132.000.000 264.000.000
19 Fiber8 1000 80 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 27.500.000 165.000.000 330.000.000
20 FiberVip8 1000 100 1 Wan + 1 Block 04 IPv4 tĩnh LAN 33.000.000 198.000.000 396.000.000

** Ghi chú:
-  New Life chỉ hỗ trợ cấu hình cho 01 (Một) Modem FTTH và 01 (Một) máy tính do khách hàng chỉ định
- Tất cả giá cước đã bao gồm 10% cước VAT.
- Gói 7 tháng = Giá cước hàng tháng x 6
- Gói 14 tháng = Giá cước hàng tháng x 12
- IP Tĩnh mua thêm: Ngoài IP được tặng, nếu khách hàng có nhu cầu mua thêm IP tĩnh public, thì giá IP tĩnh public được tính như sau:
Số lượng địa chỉ IPV4 Wan Tĩnh (VNĐ)
- 01 địa chỉ IP tĩnh 220.000
- 01 block 08 địa chỉ IP tĩnh 550.000
- 01 block 16 địa chỉ IP tĩnh 1.100.000
- 01 block 32 địa chỉ IP tĩnh 2.200.000
 Bảng giá cước trên đã bao gồm VAT
THANH TOÁN CƯỚC

1. Thanh toán bằng tiền mặt.

2. Thanh toán bằng chuyển khoản.

3. Những hình thức thanh toán khác qua ngân hàng:

   - Thu tại quầy

   - Internet Banking

   - ATM

   - SMS Banking

   - Thanh toán tự động

   - POS

   - Mobile Banking

4. Thanh toán bằng VÍ ĐIỆN TỬ Payoo, Momo, ZaloPay


Thống kê
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay230
  • Tháng hiện tại4,673
  • Tổng lượt truy cập62,816
Copyright © 2021  Công ty TNHH MTV TMDV Cuộc Sống Mới
Văn phòng giao dịch: Tầng 4, Toà nhà Broadway E, Số 2 đường Bertrand Russell, Phường Tân Phú, Q.7, Tp.HCM
Điện thoại: (028) 54 113 223   -  Email: info@cuocsongmoi.vn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây