Giá cước dịch vụ FTTH VIETTEL

Cước hòa mạng/ Connection fee: 300.000 VNĐ
1. Gói cước dành cho Khách hàng cá nhân /
not applicable to corporate customers:
No. Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng
Monthly package price (VND)
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/
PREFERENTIAL POLICY
Dowload/ Upload
(Mbps)
Cam kết quốc tế
Intl speed commitment
Gói cước 13 tháng
Payment in advance 13 months
(VND)
       1  NETVT2_H 500->1000    không 265.000 3.180.000

2. Gói cước áp dụng chung cho tất cả khách hàng / For all customers:
No. Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng

Monthly package price
(VND)
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/
PREFERENTIAL POLICY
Dowload/ Upload
(Mbps)
Cam kết quốc tế
Intl speed commitment
Gói cước 7 tháng
Payment in advance 7 months
(VND)
Gói cước 14 tháng
Payment in advance 14 months
(VND)
1 PRO1 400 ->1000 2 không 350.000 2.100.000 4.200.000
2 PRO2 500 ->1000 5 không 500.000 3.000.000 6.000.000
3 PRO1000 1,000 10 không 700.000 4.200.000 8.400.000
4 VIP200 200 5 1 IP Wan Tĩnh 800.000 4.800.000 9.600.000
5 VIP500 500 10 1 IP Wan Tĩnh 1.900.000 11.400.000 22.800.000
6 VIP600 600 30 1 IP Wan Tĩnh + Block 4 IP Tĩnh 6.600.000 39.600.000 79.200.000
7 F90BASIC 200 2 1 IP Wan Tĩnh 660.000 3.960.000 7.920.000
8 F200N 300 4 1 IP Wan Tĩnh 1.100.000 6.600.000 13.200.000
9 F200PLUS 300 12 1 IP Wan Tĩnh 4.400.000 26.400.000 52.800.000
10 F300N 500 16 1 IP Wan Tĩnh + Block 4 IP Tĩnh 6.050.000 36.300.000 72.600.000
11 F300BASIC 500 22 1 IP Wan Tĩnh + Block 4 IP Tĩnh 7.700.000 46.200.000 92.400.000
12 F300PLUS 500 30 1 IP Wan Tĩnh + Block 4 IP Tĩnh 9.900.000 59.400.000 118.800.000
13 F500BASIC 600 40 1 IP Wan Tĩnh + Block 8 IP Tĩnh 13.200.000 79.200.000 158.400.000
14 F500PLUS 600 50 1 IP Wan Tĩnh + Block 8 IP Tĩnh 17.600.000 105.600.000 211.200.000
15 F600PLUS 600 60 1 IP Wan Tĩnh + Block 8 IP Tĩnh 20.000.000 120.000.000 240.000.000
16 F1000PLUS 1,000 100 1 IP Wan Tĩnh + Block 4 IP Tĩnh 25.000.000 150.000.000 300.000.000

3. Gói cước khách hàng đang sử dụng:
Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed
(Trong nước/ Quốc tế)
IP Tĩnh
Static IP
Cước thuê bao tháng
Monthly package price (VND)
Download/ Upload
(Mbps)
Cam kết quốc tế
Intl speed commitment
Net 2+ 300/256 Kbps 256 Kbps Không 220.000
Net 3+ 300/256 Kbps 256 Kbps Không 250.000
Net 4+ 300 -> 1000/512 Kbps 512 Kbps Không 300.000
Fast 40+ 250/0 0 1 IP 660.000
Fast 60 240/1 Mbps 1 Mbps 1 IP 880.000
Fast 80 360/1.5 Mbps 1.5 Mbps 1 IP 2.200.000
Fast 120 500/3 Mbps 3 Mbps 1 IP 9.900.000


- IP tĩnh public:
+ Giá thuê là 550.000 VNĐ/ block IP tĩnh (1 block: 4 IP), số lượng không giới hạn.
+ Nếu sử dụng không tròn tháng thì phí thuê IP tĩnh vẫn tính tròn tháng.
+ Khi tạm ngưng dch vụ theo yêu cầu hay do nợ cưc sẽ khóa IP tĩnh.

- Giá cước, phí ở trên đã bao gồm thuế GTGT
-  New Life chỉ hỗ trợ cấu hình cho 01 (Một) Modem FTTH và 01 (Một) máy tính do khách hàng chỉ định
-  Thiết bị trang bị cho khách hàng trong quá trình sử dụng là tài sản của công ty và sẽ được thu hồi sau khi khách hàng chấm dứt hợp đồng.
 

THANH TOÁN CƯỚC

1. Thanh toán bằng tiền mặt.

2. Thanh toán bằng chuyển khoản.

3. Những hình thức thanh toán khác qua ngân hàng:

   - Thu tại quầy

   - Internet Banking

   - ATM

   - SMS Banking

   - Thanh toán tự động

   - POS

   - Mobile Banking

4. Thanh toán bằng VÍ ĐIỆN TỬ Payoo, Momo, ZaloPay


Thống kê
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm3
  • Khách viếng thăm3
  • Hôm nay229
  • Tháng hiện tại229
  • Tổng lượt truy cập39,739
Copyright © 2021  Công ty TNHH MTV TMDV Cuộc Sống Mới
Văn phòng giao dịch: Tầng 4, Toà nhà Broadway E, Số 2 đường Bertrand Russell, Phường Tân Phú, Q.7, Tp.HCM
Điện thoại: (028) 54 113 223   -  Email: info@cuocsongmoi.vn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây